Một số từ vựng liên quan đến trung tâm dạy học:
Một số từ vựng liên quan đến trung tâm dạy học:
Từ Vựng Tiếng Anh về Các Cơ Sở Y Tế
Bệnh Viện (Hospital): Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.
Phòng Khám (Clinic): Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
Bệnh Xá (Infirmary): Em tôi được đưa đến bệnh xá.
Trung Tâm Y Tế (Health Centre): Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.
Trong tiếng Anh, các từ như "hospital," "clinic," và "infirmary" đều liên quan đến cơ sở y tế, nhưng có những sự khác biệt về mức độ chăm sóc và phạm vi hoạt động. Bệnh viện thường cung cấp dịch vụ chăm sóc nâng cao và điều trị cho các trường hợp nặng, trong khi phòng khám tập trung vào chăm sóc bệnh nhân ngoại trú. Bệnh xá thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trường học. Trung tâm y tế có thể được tài trợ chủ yếu từ nguồn tư nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.
1. Trung tâm y tế tiếng Anh là gì?
Trung tâm y tế tiếng Anh được biết đến với các thuật ngữ như "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Đây là các cơ sở hạ tầng y tế quan trọng đóng vai trò trong việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các trung tâm này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
2. Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò gì?
Trong hệ thống y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng trong cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các cơ sở này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, giữ vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
3. Các ví dụ tiếng Anh về "Trung tâm y tế" là gì?
Ví dụ về "Trung tâm y tế" có thể là:
4. Từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" là gì?
Các từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" có thể là "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Những từ này đều ám chỉ các cơ sở y tế quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
Những câu hỏi và câu trả lời này có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm "Trung tâm y tế" và vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống y tế cộng đồng.
Trung tâm y tế tiếng Anh là health centre /hɛlθ ˈsɛntər/, medical center hoặc community health center.
Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng, cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Bao gồm bệnh viện, viện điều dưỡng, phòng khám đa khoa và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, trung tâm này đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Đây là cách dùng thành phố Vĩnh Yên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành phố Vĩnh Yên Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
1. Trong trung tâm y tế ở địa phương của tôi có khoảng bốn mươi chỗ đậu xe.
2. Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.
Dưới đây là giải thích cách cách viết từ thành phố Vĩnh Yên trong tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành phố Vĩnh Yên tiếng Trung nghĩa là gì.