(tự giác ngộ cho bản thân mình); hai là “Giác tha” (giúp cho chúng sinh giác ngộ); ba là “Giác hạnh viên mãn” (tu hành viên mãn hết mức và trở thành Phật), ngôi vị cao nhất trong tu hành Phật giáo. Theo giáo pháp nhà Phật, chỉ có Phật (người giác) mới có đầy đủ ba bậc, tức là ở bậc cao nhất. Các vị Bồ Tát còn thiếu một bậc (hay thấp hơn một bậc). Các vị La Hán còn thiếu hai bậc (hay thấp hơn hai bậc). Phàm phu tục tử còn thiếu cả ba bậc (hay ở bậc thấp nhất).Thích Ca Mâu Ni: “Thích Ca Mâu Ni” là dịch từ chữ “Sakyamuni” trong tiếng Phạn. Chữ “Sakya”, dịch thành chữ “Thích Ca”, là tên gọi của một bộ tộc ở Ấn Độ cổ đại. Chữ “Muni”, dịch thành chữ “Mâu Ni”, nghĩa là giàu lòng nhân từ (Năng Nhân), rất giỏi chịu đựng (Năng Nhẫn), biết cách nhường nhịn (Năng Nhu), biết cách giữ gìn cho thân tâm thanh tịnh (Năng Tịnh). Nói tóm lại, “Thích Ca Mâu Ni” nghĩa là vị thánh của dòng họ/bộ tộc Thích Ca. Danh hiệu này để tôn xưng tên thật của Ngài là Cồ Đàm Tất Đạt Đa.
(tự giác ngộ cho bản thân mình); hai là “Giác tha” (giúp cho chúng sinh giác ngộ); ba là “Giác hạnh viên mãn” (tu hành viên mãn hết mức và trở thành Phật), ngôi vị cao nhất trong tu hành Phật giáo. Theo giáo pháp nhà Phật, chỉ có Phật (người giác) mới có đầy đủ ba bậc, tức là ở bậc cao nhất. Các vị Bồ Tát còn thiếu một bậc (hay thấp hơn một bậc). Các vị La Hán còn thiếu hai bậc (hay thấp hơn hai bậc). Phàm phu tục tử còn thiếu cả ba bậc (hay ở bậc thấp nhất).Thích Ca Mâu Ni: “Thích Ca Mâu Ni” là dịch từ chữ “Sakyamuni” trong tiếng Phạn. Chữ “Sakya”, dịch thành chữ “Thích Ca”, là tên gọi của một bộ tộc ở Ấn Độ cổ đại. Chữ “Muni”, dịch thành chữ “Mâu Ni”, nghĩa là giàu lòng nhân từ (Năng Nhân), rất giỏi chịu đựng (Năng Nhẫn), biết cách nhường nhịn (Năng Nhu), biết cách giữ gìn cho thân tâm thanh tịnh (Năng Tịnh). Nói tóm lại, “Thích Ca Mâu Ni” nghĩa là vị thánh của dòng họ/bộ tộc Thích Ca. Danh hiệu này để tôn xưng tên thật của Ngài là Cồ Đàm Tất Đạt Đa.
Trong hành trình của mình, Phật Thích Ca Mâu Ni đã trải qua nhiều trải nghiệm và học được nhiều bài học quý báu trong cuộc sống nhân gian.
Sau khi thuộc giáo hai người thầy là Alara Kalama và Uddaka Ramputta, Thái tử đã rời đi và đến một khu rừng để tu hành cùng với năm người anh em nhà Kiều Trần Như trong suốt 6 năm. Trải qua những khổ hạnh khắc nghiệt, cơ thể Thái tử suy nhược, yếu đuối đến mức gần như sắp chết.
Trong một lúc đó, Thái tử nghe tiếng đàn của Phạm Thiên Indra, và đó cũng là lúc Ngài nhận ra con đường trung dung, trung đạo. Thái tử đã quyết định ăn uống trở lại bình thường.
Năm người anh em cho rằng Thái tử đã bỏ cuộc và vô cùng thất vọng. Họ rời bỏ Thái tử một mình để tìm nơi khác để tiếp tục quá trình tu hành.
Sau khi thực thổ xong, Thái tử đặt chiếc bát để nó cuốn trôi xuống dòng sông Ni Liên và nguyện thề sẽ tu luyện đến cùng.
Khi nhận được một bó cỏ thơm Kusa từ người nông dân, Thái tử đã ngồi dưới gốc cây Bồ Đề, dùng bó cỏ làm gối lót và nguyện thề: “Nếu ta không thành đạo thì dù thịt nát xương tan ta cũng quyết không đứng dậy khỏi nơi này.”
Một cơn mưa trái mùa kéo đến khiến Thái tử phải ngồi thiền dưới trời mưa lớn. Lúc đó, Vị thần rắn Naga đã xuất hiện, quấn mình quay Thái tử thành 7 vòng để nâng cơ thể Ngài lên và dùng đầu mình phình mang che mưa cho Ngài.
Trong quá trình tu luyện, Thái tử đã nhìn thấy kiếp trước của mình, của nhân loại, và sự hình thành và tiêu tan của thế giới.
Phật Thích Ca Mâu Ni đã tìm kiếm sự giác ngộ trong suốt 49 ngày đêm dưới gốc cây Bồ Đề. Trong thời gian đó, tâm hồn của Ngài phải đấu tranh không ngừng với những tham vọng và cám dỗ của thế gian, như sân, si, tham, nghi, mạn,… và thậm chí là sự thúc đẩy của Ma Thiên, thuộc Ma vương Ba Tuần.
Cuối cùng, sau 49 ngày, Phật Thích Ca Mâu Ni đạt được sự giác ngộ. Trong đêm thứ 49, Ngài chiếu rõ mọi khía cạnh của quá khứ trong tam giới – được gọi là Tục Mệnh Minh. Đồng thời, Ngài cũng nhìn thấy tất cả sự tồn tại của vũ trụ và cấu trúc của nó – gọi là Thiên Nhãn Minh.
Từ đó, Phật Thích Ca Mâu Ni hiểu rõ nguồn gốc của mọi đau khổ và biết cách chữa lành để giải thoát khỏi vòng luân hồi sanh tử.
Sau khi đạt được giác ngộ, Ngài được công nhận là Phật Thích Ca Mâu Ni. Ngày Ngài thành đạo là ngày mùng 8 tháng 12 âm lịch, trong khoảnh khắc mặt trời mọc lên trên bầu trời. Khi đó, Phật Thích Ca Mâu Ni đã 30 tuổi.
Theo Kinh Đại Bát Niệm Bàn, sau khi ăn một bữa cơm có chứa nấm và bị ngộ độc, sức khỏe của Phật Thích Ca Mâu Ni dần suy yếu. Cuối cùng, Ngài qua đời vào năm 544 TCN, thọ 80 tuổi.
Phật Thích Ca Mâu Ni đã nhập Niết Bàn tại thành Câu Thi Na (Kusinagar).
Sau khi Đức Phật nhập diệt vào mùa mưa, năm trăm đệ tử của Ngài đã tụ họp tại một hang động gần thành Vương Xá để ôn lại tất cả những bài giảng của Ngài, thể hiện lòng tôn kính vô hạn đối với Đức Thế Tôn. Những lời tiên tri thực sự đã trở thành sự thật, vì Phật Thích Ca Mâu Ni vẫn tiếp tục phù hộ và dẫn dắt chúng ta trong con đường tu đạo của mình.
Chúng tôi hy vọng rằng qua thông tin mà chúng tôi tổng hợp và chia sẻ lại trong bài viết này, mọi thắc mắc về Phật Thích Ca Mâu Ni và sự tích của Người đã được giải đáp một cách đầy đủ. Chúng tôi kính chúc bạn luôn trải qua cuộc sống trong bình an và hòa mình với những nguyên lý đạo đức mà Đức Thế Tôn đã truyền bá.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một trong những vị Phật được người đời tôn kính và ngưỡng mộ. Sinh ra vào năm 624 TCN (âm lịch), Ngài được biết đến là Hoàng tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm, con của vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Maya của vương quốc Thích Ca, nằm trong lãnh thổ của Ấn Độ ngày nay.
Cuộc đời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni được coi là một hành trình đầy sáng tạo và truyền cảm hứng. Trong vai trò là một trong những nhà sáng lập và là người khai sáng cho Phật giáo, Ngài đã để lại một dấu ấn vĩ đại trong lòng người và lịch sử tôn giáo.
Ngoài việc lập nên nền móng của Phật giáo, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni còn nổi tiếng với sứ mạng của mình trong việc khai sáng và dạy dỗ con người. Ngài được coi là bậc giai chủ của cõi Ta Ba, nơi mà Ngài giác ngộ và lan tỏa ánh sáng đạo cho nhân loại.
Từ những bài pháp thoại đến những hành động của mình, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thể hiện sự từ bi và lòng nhân ái không biên giới. Sứ mạng của Ngài không chỉ là dạy con người biết thấu hiểu và lòng từ bi, mà còn là hướng dẫn cho họ tìm kiếm sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi.
Với vị thế của mình và những dạy bảo cao quý, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người và là nguồn cảm hứng vô tận cho những ai theo đuổi con đường của Phật pháp.
Tên “Phật Thích Ca Mâu Ni” trong tiếng Anh là “Gautama Buddha“.
“Thích Ca” là tên của dòng họ mà Phật Thích Ca Mâu Ni sinh ra, nơi mà Ngài bắt đầu cuộc đời. Trong tiếng Phạn, “Thích Ca” có nghĩa là “Văn võ song toàn”, thể hiện sự hoàn thiện cả trong tri thức và võ nghệ.
“Mâu Ni” là cách người Ấn Độ thể hiện sự tôn kính đối với những vị Thánh nhân, hoặc có ý chỉ đến “người cạo đầu xuất gia đã tu hành thành công”.
Vì vậy, việc tôn kính và gọi Ngài là “Phật Thích Ca Mâu Ni” là biểu hiện của sự tôn trọng và kính mến đối với vị Phật này.
Trong các bản ghi chép về lịch sử Phật giáo, việc tìm ra sự thống nhất về cuộc đời của Phật Thích Ca Mâu Ni là điều khó khăn. Mỗi vùng đất có những cách kể chuyện khác nhau về cuộc đời của Ngài.
Dưới đây là một tường thuật cơ bản về sự tích của Phật Thích Ca Mâu Ni, từ khi Ngài ra đời cho đến quá trình trưởng thành và sự ra đi của Ngài.
Sự ra đời của Thái tử Tất Đạt Đa mang lại niềm vui cho nhà vua, hoàng hậu và toàn bộ dân chúng.
Theo truyền thuyết, vào ngày Thái tử ra đời, Hoàng hậu Maha Maya đã mơ thấy một hình ảnh đặc biệt: một con bạch tượng từ núi vàng đi đến và tặng bà một bông sen trắng.
Hàm ý của giấc mơ này là điềm báo cho việc đứa bé mới sinh ra sẽ là một vĩ nhân. Hoàng hậu Maha Maya thông báo với Nhà Vua và gọi đến các nhà hiền triết.
Vào ngày trăng tròn, ngày 8 tháng 4 năm 624 TCN, Thái tử Tất Đạt Đa chào đời.
Ngay khi đứa bé ra đời, mọi người bị cuốn vào không khí của sự yên bình và hạnh phúc. Trong lễ đặt tên cho Thái tử, nhiều đạo sĩ nổi tiếng đã đến để dự và xem xét tướng mệnh của Ngài.
Trong số đó, Tiên A Tư Đà đã dự đoán: Thái tử có 32 điềm lành, cho nên chắc chắn Ngài sẽ trở thành một vị thánh nhân. Tuy nhiên, Nhà Vua chỉ muốn con trai tiếp tục trở thành người thừa kế ngai vàng.
Do đó, ông đặt tên cho con trai là Tất Đạt Đa (Siddartha), có nghĩa là “người sẽ giữ vị trí mà ông đã giữ”. Ít ai có thể tưởng tượng rằng, vị trí mà Phật Thích Ca Mâu Ni sẽ giữ sau này không phải là ngôi vị của một vua, mà là của một vị Phật.
Trong quá trình trưởng thành, Thái tử đã quyết định thực hiện một hành động quan trọng để giải thoát khỏi cuộc sống xa hoa và tham vọng của vương quốc.
Một đêm tối muộn, khi cả cung điện đã chìm trong giấc ngủ sau một đại tiệc lớn, Thái tử nhìn vợ con lần cuối và sau đó dứt áo rời khỏi thành Ca tý la vệ.
Cùng với người giữ ngựa, Xa Nặc, và chú ngựa Kiền Trắc, Thái tử rời khỏi thành trong đêm đó, khi Ngài 19 tuổi.
Khi đến bờ sông Anoma, Thái tử tự cắt tóc, cởi bỏ y phục và trang sức, sau đó đưa cho Xa Nặc và trao lại chú ngựa, bảo Xa Nặc trở về cung điện.